Có 2 kết quả:
无路可逃 wú lù kě táo ㄨˊ ㄌㄨˋ ㄎㄜˇ ㄊㄠˊ • 無路可逃 wú lù kě táo ㄨˊ ㄌㄨˋ ㄎㄜˇ ㄊㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no way out
(2) nowhere to go
(3) trapped beyond hope of rescue
(4) painted into a corner
(2) nowhere to go
(3) trapped beyond hope of rescue
(4) painted into a corner
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no way out
(2) nowhere to go
(3) trapped beyond hope of rescue
(4) painted into a corner
(2) nowhere to go
(3) trapped beyond hope of rescue
(4) painted into a corner
Bình luận 0